Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kẻ giết người
    police are hunting her killer
    cảnh sát săn lùng kẻ giết bà ta
    heroin is a killer
    bạch phiến là một thứ giết người
    a killer disease
    căn bệnh giết người

    * Các từ tương tự:
    killer whale