Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kidnap
/'kidnæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kidnap
/ˈkɪdˌnæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kidnap
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-pp-, Mỹ -p-)
bắt cóc
two
businessmen
have
been
kidnapped
by
terrorists
hai nhà doanh nghiệp đã bị tụi khủng bố bắt cóc
Danh từ
sự bắt cóc
a
kidnap
victim
nạn nhân vụ bắt cóc
* Các từ tương tự:
kidnaper
,
kidnapper
,
kidnapping
verb
-naps; -napped also US -naped; -napping also US -naping
[+ obj] :to take away (someone) by force usually in order to keep the person as a prisoner and demand money for returning the person
She
had
been
kidnapped
(
from
her
home
).
verb
He was kidnapped by guerrillas and held prisoner for over two years
abduct
capture
seize
carry
off
Slang
snatch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content