Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    hay dính vào chuyện người khác
    hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)

    * Các từ tương tự:
    kibitzer, kibitzez