Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kibitz
/'kibits/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kibitz
/ˈkɪbəts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
hay dính vào chuyện người khác
hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)
* Các từ tương tự:
kibitzer
,
kibitzez
verb
-bitzes; -bitzed; -bitzing
US informal
[no obj] :to talk to someone in a friendly and informal way :chat
They
sat
around
kibitzing
about
their
children
.
to watch other people and make unwanted comments about what they are doing [no obj]
My
uncle
likes
to
kibitz
when
I
play
poker
with
my
cousins
. [+
obj
]
He
likes
to
kibitz
our
poker
games
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content