Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
keynote
/'ki:nəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
keynote
/ˈkiːˌnoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ý chủ đạo, chủ đề chính
unemployment
has
been
the
keynote
of
the
conference
thất nghiệp là chủ đề chính của hội nghị
(âm nhạc) âm chủ
* Các từ tương tự:
keynoter
noun
plural -notes
[count] :the most important idea or part of something
Humor
is
the
keynote
of
the
play
.
* Các từ tương tự:
keynote address
,
keynote speaker
,
keynoter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content