Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
keyboardist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
keyboardist
/ˈkiːˌboɚdɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
keyboard
noun
plural -ists
[count] :a musician who plays a keyboard (sense 1b)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content