Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

keyboard /'ki:bɔ:d/  

  • Danh từ
    bàn phím (đàn pianô…), bàn chữ (máy chữ)
    Động từ
    làm chế bản in qua bàn phím
    nhập dữ liệu (vào máy điện toán) qua bàn phím

    * Các từ tương tự:
    keyboarder, keyboardist