Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
keyboard
/'ki:bɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
keyboard
/ˈkiːˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bàn phím (đàn pianô…), bàn chữ (máy chữ)
Động từ
làm chế bản in qua bàn phím
nhập dữ liệu (vào máy điện toán) qua bàn phím
* Các từ tương tự:
keyboarder
,
keyboardist
noun
plural -boards
[count] a row or set of keys that are pushed to play a musical instrument (such as a piano) - sometimes used before another noun
The
piano
is
a
keyboard
instrument
.
a musical instrument that is played by means of a keyboard like that of a piano and that produces sounds electronically
She
plays
the
keyboard. -
often
plural
She
plays
keyboards
.
the set of keys that are used for a computer or typewriter - see picture at computer
verb
-boards; -boarded; boarding
to enter (information) into a computer by using a keyboard [+ obj]
keyboard [=
key
]
a
manuscript
[
no
obj
]
learning
how
to
keyboard
* Các từ tương tự:
keyboardist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content