Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
keepsake
/'ki:pseik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
keepsake
/ˈkiːpˌseɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
keepsake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vật lưu niệm
noun
plural -sakes
[count] :something that you keep to help you remember a person, place, or event :a memento or souvenir
We
were
given
books
as
keepsakes
of
the
trip
.
noun
The locket is a keepsake from those happy days in Antibes
memento
souvenir
token
reminder
remembrance
relic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content