Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
junta
/'dʒʌntə (Mỹ hʊntə)/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
junta
/ˈhʊntə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
junta
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(xấu)
nhóm đảo chính, quân quản
noun
plural -tas
[count] :a military group controlling a government after taking control of it by force
a
military
junta
noun
After the coup, the country was run by a military junta
junto
cabal
clique
faction
gang
coterie
band
set
camarilla
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content