Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồ đồng nát, đồ cũ, đồ tạp nhạp bỏ đi
    I bought this old table in a junk shop
    tôi mua chiếc bàn này trong một cửa hàng đồ cũ
    (lóng) ma túy, heroin
    Danh từ
    thuyền mành

    * Các từ tương tự:
    Junk bonds, junk food, junk-shop, junk-yard, junkard, junker, junkerism, junket, junketer