Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    trộn lẫn lộn
    đồ chơi, sách vỡ, giày dép và quần áo để lẫn lộn lung tung trên sàn
    Danh từ
    (số ít)
    jumble of something
    mớ lộn xộn
    a jumble of books on the table
    một mớ lộn xộn sách trên bàn
    (Anh) hàng hóa tạp nhạp bày bán

    * Các từ tương tự:
    jumble sale, jumble-shop