Danh từ
(Mỹ pitcher) bình (có tay cầm và vòi để chứa và rót chất lỏng)
rót sữa trong bình ra
làm đổ cả một bình nước ép trái cây
(lóng) nhà tù
ba tháng trong tù
Động từ
(-gg) (thường dùng ở dạng bị động)
hầm (thịt)
thịt thỏ hầm