Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ pitcher) bình (có tay cầm và vòi để chứa và rót chất lỏng)
    pour milk from a jug
    rót sữa trong bình ra
    spill a whole jug of juice
    làm đổ cả một bình nước ép trái cây
    (lóng) nhà tù
    ba tháng trong tù
    Động từ
    (-gg) (thường dùng ở dạng bị động)
    hầm (thịt)
    thịt thỏ hầm

    * Các từ tương tự:
    jugate, jugful, juggernaut, juggins, juggle, juggler, jugglery, Juglar cycle, jugoslav