Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jubilant
/'dʒu:bilənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jubilant
/ˈʤuːbələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(+ about, at, over)
rất vui sướng, hân hoan
Liverpool
were
in
a
jubilant
mood
after
their
cup
victory
Liverpool hân hoan sau khi đoạt cúp
* Các từ tương tự:
jubilantly
adjective
[more ~; most ~] :feeling or expressing great joy :very happy
the
jubilant
winners
a
jubilant
celebration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content