Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jowl
/dʒaʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jowl
/ˈʤawəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
nếp da thịt vùng cằm
cheek by jowl
xem
cheek
noun
plural jowls
[count] :loose flesh on the cheeks, lower jaw, or throat - usually plural
a
man
with
heavy
jowls
a
dog
with
big
,
floppy
jowls
cheek by jowl
xem
cheek
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content