Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jock
/dʤɔk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jock
/ˈʤɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) lính Ê-cốt
(thông tục) (như) jockey
* Các từ tương tự:
jock-strap
,
jockette
,
jockey
,
jockeyship
,
jocko
,
jockstrap
noun
plural jocks
[count] chiefly US informal + sometimes disapproving :someone who is very involved in sports :athlete
She
was
a
jock
in
high
school
and
led
her
basketball
team
to
the
state
championship
.
He's
just
a
dumb
jock.
US informal :disc jockey - see also shock jock
* Các từ tương tự:
jockey
,
jockstrap
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content