Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều jockeys)
    dô kề, nài ngựa đua
    Động từ
    jockey for something
    dùng thủ đoạn để đạt cái gì
    dùng thủ đoạn để giành quyền lực
    jockey somebody into (out of) something
    lừa phỉng ai làm (không làm gì)
    họ lừa phỉnh đẩy Fred ra khỏi chức vị trong ban giám đốc

    * Các từ tương tự:
    jockeyship