Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jimmy
/'dʒimi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jimmy
/ˈʤɪmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như jemmy
xem
jemmy
noun
plural -mies
[count] US :a short metal bar used to force things open or as a lever
The
burglar
used
a
jimmy
to
open
the
window
. -
called
also
(
Brit
)
jemmy
verb
-mies; -mied; -mying
[+ obj] US :to force (something, such as a lock, door, or window) open with a metal bar or a similar tool
The
burglar
jimmied
[=(
Brit
)
jemmied
]
the
window
(
open
).
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content