Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jimmy
/'dʒimi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jimmies
/ˈʤɪmiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như jemmy
xem
jemmy
noun
[plural] US :small and thin pieces of candy often sprinkled on ice cream
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content