Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jewel case
/'dʒu:əlkeis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jewel case
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như jewel box
xem
jewel box
noun
plural ~ cases
[count] :a clear plastic case in which a CD or DVD is stored - called also jewel box
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content