Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jet lag
/'dʒet læg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jet lag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cơ mệt mỏi sau một chuyến bay đường dài
* Các từ tương tự:
jet-lagged
noun
[noncount] :a tired and unpleasant feeling that you sometimes get when you travel by airplane to a place that is far away
I
had
bad
jet
lag
after
that
last
trip
overseas
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content