Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jerkin
/'dʒə:kin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jerkin
/ˈʤɚkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo chẽn không tay (của nam và nữ)
* Các từ tương tự:
jerkiness
,
jerkingly
noun
plural -kins
[count] :a type of short jacket that has no sleeves and that was worn in the past
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content