Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jean
/dʤein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vải chéo go
(số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)
* Các từ tương tự:
jeans
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content