Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhạc jaz
    (lóng, xấu) câu chuyện vớ vẩn
    don't give me that jazz!
    Đừng kể cho tôi cái chuyện vớ vẩn ấy nữa
    and all that jazz
    ( lóng, thường nghĩa xấu)
    và những chuyện tương tự
    tôi đã chán ngấy nghe nói về luật lệ, trách nhiệm, nhiệm vụ và những thứ tương tự
    Động từ
    chơi theo kiểu nhạc jazz; chuyển thể theo điệu jaz
    một điệu cổ chuyển thể theo nhạc jaz
    jazz something up
    làm sôi nổi lên, làm sinh động hơn
    jazz up a party
    làm cho buổi tiệc sôi nổi lên

    * Các từ tương tự:
    jazz band, jazzer, jazzily, jazziness, jazzish, jazzist, jazzman, jazzy