Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jaundice
/'dʒɔ:ndis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jaundice
/ˈʤɑːndəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học) bệnh vàng da
(nghĩa bóng) sự ghen tức; sự hằn học, sự nghi kỵ
* Các từ tương tự:
jaundiced
noun
[noncount] medical :a disease that causes a person's skin to turn yellow
* Các từ tương tự:
jaundiced
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content