Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
janitor
/'dʒænitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
janitor
/ˈʤænətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như caretaker
xem
caretaker
* Các từ tương tự:
janitorial
noun
plural -tors
[count] chiefly US :a person who cleans a building and makes minor repairs - called also (Brit) caretaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content