Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    bữa chè chén
    lúc căng thẳng (về hoạt động, về cảm xúc)

    * Các từ tương tự:
    jagged, jaggedly, jaggedness, jagger, jaggery, jaggy, jagless, jaguar, jaguarundi