Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ngọc thạch
    a jade necklace
    vòng đeo cổ bằng ngọc thạch
    đôi mắt màu lục ngọc thạch
    đồ trang sức bằng ngọc thạch
    Danh từ
    ngựa già ốm yếu
    (cũ, xấu hoặc đùa) con mụ, ả; oắt con
    you saucy little jade!
    Con nhóc con láo kia!

    * Các từ tương tự:
    jaded, jadedly, jadedness, jadeite, jadeitic