Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nó (cái đó, con vật đó, đứa bé đó)
    đổ đầy nước vào cốc và hòa tan viên thuốc này vào trong đó
    đứa bé nhà bên cạnh làm tôi không ngủ được, nó khóc suốt đêm
    điều đó, cái đó, nó
    xí nghiệp đóng cửa, điều đó có nghĩa là sẽ dôi ra 500 người [phải sa thải]
    đó, đấy
    đó là Peter gọi ở điện thoại
    Danh từ
    (không dịch)
    chúng tôi không thể đến đây đúng giờ được
    (đặt ở vị trí chủ từ để tạo câu chỉ thời gian, khoảng cách, thời tiết)
    bây giờ là mười hai giờ mười phút
    hôm nay là ngày nghỉ
    sáng nay trời mưa
    (dùng nhấn mạnh một phần nào đó trong câu)
    Tây Ban Nha chính là nơi họ sắp đi nghỉ

    * Các từ tương tự:
    IT, it'd, it'll, ita, itacism, itacolumite, Italian, Italianate, italianisation