Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irreversible
/,iri'vɜ:səbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irreversible
/ˌirɪˈvɚsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irreversible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể đảo ngược lại, không thể thay đổi
he
suffered
irreversible
brain
damage
in
the
crash
ông ta bị tổn thương não không thể chữa khỏi được qua vụ đụng xe
* Các từ tương tự:
irreversibleness
adjective
somewhat formal :impossible to change back to a previous condition or state
He
suffered
an
irreversible
loss
of
vision
.
The
crisis
has
done
irreversible
harm
to
the
countries'
relations
.
adjective
Burning, essentially the chemical process of rapid oxidation, is irreversible
unreversible
non-reversible
irrevocable
unchangeable
unalterable
permanent
fixed
final
unrepealable
irredeemable
irretrievable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content