Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

irrational /i'ræ∫ənl/  

  • Tính từ
    phi lý
    a completely irrational decision
    một quyết định hoàn toàn phi lý
    không có lý trí
    behave like an irrational animal
    xử sự như một con vật không có lý trí

    * Các từ tương tự:
    irrationaliness, irrationalise, irrationality, irrationalize, irrationally, irrationalness