Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irrational
/i'ræ∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irrational
/ɪˈræʃənəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phi lý
a
completely
irrational
decision
một quyết định hoàn toàn phi lý
không có lý trí
behave
like
an
irrational
animal
xử sự như một con vật không có lý trí
* Các từ tương tự:
irrationaliness
,
irrationalise
,
irrationality
,
irrationalize
,
irrationally
,
irrationalness
adjective
[more ~; most ~] :not rational: such as
not thinking clearly :not able to use reason or good judgment
He
became
irrational
as
the
fever
got
worse
.
not based on reason, good judgment, or clear thinking
She
had
an
irrational
fear
of
cats
.
an
irrational
prejudice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content