Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ironwork
/'aiən'wɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ironwork
/ˈajɚnˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ bằng sắt (như đường rầy…)
* Các từ tương tự:
ironworks
noun
[noncount] :fences, railings, decorations, etc., that are made of iron
We
admired
the
ironwork
in
front
of
the
house
.
* Các từ tương tự:
ironworks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content