Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ironmonger
/'aiənmʌηgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ironmonger
/ˈajɚnˌmɑːŋgɚ/
/ˈajɚnˌmʌŋgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh) (Mỹ hardware dealer)
người bán dụng cụ và đồ dùng gia đình
* Các từ tương tự:
ironmongery
noun
plural -gers
[count] Brit :a person who sells iron or metal tools
* Các từ tương tự:
ironmongery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content