Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (thường dùng với it):
    làm phiền lòng, làm khó chịu
    thấy tiền bạc bị hoang phí tôi thật thấy khó chịu

    * Các từ tương tự:
    irksome, irksomely, irksomeness