Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inwardly
/'inwədli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inwardly
/ˈɪnwɚdli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
trong nội tâm, trong lòng
inwardly
grateful
biết ơn trong lòng
groan inwardly
xem
groan
adverb
in a way that is not openly shown or stated :on the inside
He
chuckled
/
smiled
/
cursed
inwardly.
She
was
outwardly
calm
but
inwardly
nervous
. -
opposite
outwardly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content