Tính từ
ở trong, bên trong, nội tâm
inward thoughts
những ý nghĩ nội tâm
somebody's inward nature
bản chất bên trong của ai
xoay về phía trong
một đường cong về phía trong
Phó từ
(cách viết khác inwards)
xem inwards
về phía trong
trong nội tâm