Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
investiture
/in'vertit∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
investiture
/ɪnˈvɛstəʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác investment)
xem
investment
lễ thụ phong
noun
plural -tures
[count, noncount] formal :a formal ceremony at which someone is placed in an office or given an official rank
the
investiture
of
the
Prince
of
Wales
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content