Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
investigator
/in'vestigeitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người điều tra, nhân viên điều tra
* Các từ tương tự:
investigatorial
,
investigatory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content