Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inveigle
/in'veigl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inveigle
/ɪnˈveɪgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
phỉnh
she
inveigled
him
into
the
house
and
robbed
him
while
he
slept
chị ta phỉnh cho hắn vào nhà và lấy trộm khi hắn ngủ
he
inveigled
them
into
buying
a
new
car
,
even
though
they
didn't
really
want
one
nó phỉnh cho họ mua một chiếc xe mới mặc dù họ không thực sự muốn mua
* Các từ tương tự:
inveiglement
,
inveigler
verb
-veigles; -veigled; -veigling
[+ obj] formal
to persuade (someone) to do something in a clever or deceptive way
She
inveigled
him
to
write
the
letter
.
usually + into
They
tried
to
inveigle
her
into
taking
the
job
.
to get (something) in a clever or deceptive way
We
inveigled
the
information
from
him
.
He
inveigled
his
way
into
a
position
of
authority
. [=
he
gained
a
position
of
authority
by
using
trickery
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content