Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inveigle /in'veigl/  

  • Động từ
    phỉnh
    chị ta phỉnh cho hắn vào nhà và lấy trộm khi hắn ngủ
    nó phỉnh cho họ mua một chiếc xe mới mặc dù họ không thực sự muốn mua

    * Các từ tương tự:
    inveiglement, inveigler