Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
invariable
/in'veəriəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
invariable
/ɪnˈverijəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
invariable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thay đổi, bất biến
an
invariable
pressure
một áp suất không thay đổi
a
noun
with
an
invariable
plural
một danh từ có số nhiều không thay đổi
* Các từ tương tự:
invariableness
adjective
not changing or capable of change :staying the same :not variable
an
invariable
routine
adjective
She is invariable in her opinion of a woman's right to abortion. His invariable routine calls for a dawn swim, regardless of the weather
unchanging
changeless
unvarying
invariant
unwavering
constant
steady
stable
regular
fixed
fast
set
rigid
uniform
unfailing
unexceptional
The law of supply and demand is invariable
immutable
unchangeable
unalterable
unmodifiable
The positions of the stars appear to be invariable
permanent
fixed
enduring
abiding
eternal
unaltered
unvarying
unchanged
unvaried
unaltered
unmodified
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content