Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    /in'tri:g/
    dùng mánh khóe, âm mưu
    một số hội viên đã âm mưu làm cho viên thư ký bị đuổi việc
    kích thích tính tò mò, gợi thích thú
    những gì anh nói kích thích tính tò mò của tôi, kể thêm cho tôi nghe nữa đi
    Danh từ
    /'intri:g/
    /,in'tri:g/
    sự âm mưu; mưu đồ
    sự tằng tịu (với người có chồng)

    * Các từ tương tự:
    intriguer