Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intricate
/'intrikət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intricate
/ˈɪntrəkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intricate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rắc rối, phức tạp
an
intricate
piece
of
machinery
một bộ phận máy cấu tạo phức tạp
a
novel
with
an
intricate
plot
cuốn tiểu thuyết với cốt truyện phức tạp
* Các từ tương tự:
intricately
,
intricateness
adjective
[more ~; most ~] :having many parts
intricate
machinery
an
intricate [=
complex
]
design
/
pattern
The
movie
has
an
intricate
plot
.
adjective
The plot was far too intricate and I became confused
involved
complicated
convoluted
entangled
tangled
knotty
complex
twisted
winding
tortuous
sinuous
anfractuous
labyrinthine
elaborate
Byzantine
fancy
ornate
rococo
Daedalian
or
Daedalean
or
Daedalic
Literary
daedal
or
dedal
The code was so intricate that even the computer needed hours to decipher the message
perplexing
puzzling
mystifying
enigmatic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content