Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intonation /,intə'nei∫n/  

  • Danh từ
    sự ngâm nga
    the intonation of a prayer
    sự đọc kinh ngâm nga
    (ngôn ngữ học) ngữ điệu
    giọng
    speak English with a Welsh intonation
    nói tiếng Anh với giọng xứ Welsh
    (âm nhạc) âm điệu

    * Các từ tương tự:
    intonational