Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intertwine
/,intə'twain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intertwine
/ˌɪntɚˈtwaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đan vào nhau, bện vào nhau
they
intertwine
their
fingers
họ đan ngón tay vào nhau
our
fates
seemed
inextricably
intertwined
(nghĩa bóng) số phận của chúng ta như đan vào nhau
* Các từ tương tự:
intertwinement
verb
-twines; -twined; -twining
to twist (things) together [+ obj] - often used as (be) intertwined
The
branches
are
intertwined
(
with
each
other
)
and
grow
into
a
solid
wall
.
Colored
ribbons
were
intertwined
in
her
hair
. [
no
obj
]
The
branches
intertwine (
with
each
other
)
to
make
a
solid
wall
.
intertwining
branches
to be or become very closely involved with each other [no obj]
He's
always
telling
stories
in
which
the
present
and
the
past
intertwine. [+
obj
]
His
fate
is
intertwined
with
hers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content