Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interrelate
/,intəri'leit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interrelate
/ˌɪntɚrɪˈleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
có quan hệ qua lại mật thiết với
many
would
say
that
crime
and
poverty
interrelate (
are
interrelated
with
one
another
)
nhiều người cho rằng tội ác và nghèo đói có quan hệ qua lại mất thiết với nhau
* Các từ tương tự:
interrelated
,
interrelatedness
verb
-lates; -lated; -lating
[no obj] :to have a close or shared relationship
I
like
the
way
the
characters
interrelate
in
the
novel
.
Linguists
have
found
that
language
interrelates
closely
with
culture
.
[+ obj] :to make or show a relationship between (things or people)
Linguists
have
tried
to
interrelate
language
with
/
and
culture
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content