Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interne
/in'tə:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ ((như) intern)
học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú
giáo sinh
* Các từ tương tự:
internecine
,
internecive
,
internee
,
internet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content