Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

interlope /intə'loup/  

  • Nội động từ
    xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)
    dính mũi vào chuyện người khác
    (sử học) buôn không có môn bài

    * Các từ tương tự:
    interloper