Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interlope
/intə'loup/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)
dính mũi vào chuyện người khác
(sử học) buôn không có môn bài
* Các từ tương tự:
interloper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content