Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

interconnected /,intəkə'nektid/  

  • Tính từ
    liên kết với nhau, liên hệ với nhau
    I see these two theories as somehow interconnected
    tôi thấy hai thuyết này có điểm liên hệ với nhau

    * Các từ tương tự:
    interconnectedness